Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cắt cử


[cắt cử]
To detail, to tell off, to assign
cắt cử người canh gác
to assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty



To detail, to tell off, to assign
cắt cử người canh gác to assign guard duty to various people, to assign various people to guard duty


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.